Có 1 kết quả:

山餚 sơn hào

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đồ ăn ngon của vùng núi, tức thịt rừng. Thường nói sơn hào hải vị ( món thịt rừng và món cá biển ).

Bình luận 0